Có 2 kết quả:
将心比心 jiāng xīn bǐ xīn ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣ ㄅㄧˇ ㄒㄧㄣ • 將心比心 jiāng xīn bǐ xīn ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣ ㄅㄧˇ ㄒㄧㄣ
jiāng xīn bǐ xīn ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣ ㄅㄧˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put oneself in sb else's shoes (idiom)
Bình luận 0
jiāng xīn bǐ xīn ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄣ ㄅㄧˇ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put oneself in sb else's shoes (idiom)
Bình luận 0